Thời gian, sơ đồ phòng thi Tuyển sinh liên thông 2015

Thời gian, sơ đồ phòng thi Tuyển sinh liên thông 2015

Nhà trường thông báo tới các thí sinh thời gian thi các môn và sơ đồ phòng thi tuyển sinh Liên thông Đại học, Cao đẳng năm 2015.

1. Thời gian cụ thể như sau:

Sáng thứ Bẩy (Ngày 01/08/2015) : Môn Toán (Thời gian làm bài: 180 phút)

Chiều thứ Bẩy (Ngày 01/08/2015) : Môn Cơ sở ngành (Thời gian làm bài: 180 phút)

Sáng Chủ nhật (Ngày 02/08/2015) : Môn Chuyên ngành (Thời gian làm bài: 180 phút)

NỘI DUNG CÔNG VIỆC

THỜI GIAN

HIỆU LỆNH

Sáng

Chiều

Tập trung Thí sinh & CBCT

6h45’

13h00’

3 hồi dài

Cán bộ coi thi bốc thăm phòng thi

6h50’

13h05’

 

Đánh số báo danh; Gọi thí sinh vào phòng thi; Đối chiếu kiểm tra thẻ HS và danh sách phòng thi; Phát giấy thi

7h15’

13h30’

 

CBCT thứ 1 đi nhận đề thi; CBCT thứ 2 phổ biến nội quy phòng thi

7h25’

13h40’

1 hồi

Bóc đề thi và phát đề thi cho thí sinh

7h35’

13h50’

3 tiếng

Thí sinh bắt đầu làm bài thi

7h45’

14h00’

 

Giờ báo trước 15 phút

10h30’

16h45’

 

Thu bài

10h45’

17h00’

3 hồi dài

 

2. Sơ đồ bố trí phòng thi tại các giảng đường:

Phòng

Giảng đường

Chuyên ngành

Phòng 1

P.101 Nhà A1

CNKT Xây dựng cầu đường bộ

Phòng 2

P.102 Nhà A1

CNKT Xây dựng cầu đường bộ

Phòng 3

P.103 Nhà A1

CNKT Xây dựng cầu đường bộ

Phòng 4

P.104 Nhà A1

CNKT Xây dựng cầu đường bộ

Phòng 5

P.201 Nhà A1

CNKT Xây dựng cầu đường bộ

Phòng 6

P.202 Nhà A1

CNKT Xây dựng cầu đường bộ

Phòng 7

P.203 Nhà A1

CNKT Xây dựng cầu đường bộ

Phòng 8

P.204 Nhà A1

CNKT Xây dựng cầu đường bộ

Phòng 9

P.301 Nhà A1

CNKT Xây dựng cầu đường bộ

Phòng 10

P.302 Nhà A1

CNKT Xây dựng cầu đường bộ

Phòng 11

P.303 Nhà A1

CNKT Xây dựng cầu đường bộ

Phòng 12

P.304 Nhà A1

CNKT Xây dựng cầu đường bộ

Phòng 13

P.401 Nhà A1

CNKT Xây dựng cầu đường bộ

Phòng 14

P.402 Nhà A1

CNKT Xây dựng cầu đường bộ

Phòng 15

P.403 Nhà A1

CNKT Xây dựng cầu đường bộ

Phòng 16

P.404 Nhà A1

CNKT Xây dựng cầu đường bộ

Phòng 17

P.501 Nhà A1

CNKT Xây dựng cầu đường bộ

Phòng 18

P.502 Nhà A1

CNKT Xây dựng cầu đường bộ

Phòng 19

P.503 Nhà A1

CNKT Xây dựng cầu đường bộ

Phòng 20

P.504 Nhà A1

CNKT Xây dựng cầu đường bộ

Phòng 21

P.101 Nhà A2

CNKT Xây dựng cầu đường bộ

Phòng 22

P.102 Nhà A2

CNKT Xây dựng cầu đường bộ

Phòng 23

P.103 Nhà A2

CNKT Xây dựng cầu đường bộ

Phòng 24

P.104 Nhà A2

CNKT CTXD Dân dụng và Công nghiệp

Phòng 25

P.201 Nhà A2

CNKT CTXD Dân dụng và Công nghiệp

Phòng 26

P.202 Nhà A2

CNKT CTXD Dân dụng và Công nghiệp

Phòng 27

P.203 Nhà A2

CNKT CTXD Dân dụng và Công nghiệp

Phòng 28

P.204 Nhà A2

CNKT CTXD Dân dụng và Công nghiệp

Phòng 29

P.301 Nhà A2

CNKT CTXD Dân dụng và Công nghiệp

Phòng 30

P.302 Nhà A2

CNKT CTXD Dân dụng và Công nghiệp

Phòng 31

P.303 Nhà A2

CNKT CTXD Dân dụng và Công nghiệp

Phòng 32

P.304 Nhà A2

CNKT CTXD Dân dụng và Công nghiệp

Phòng 33

P.401 Nhà A2

Kế toán

Phòng 34

P.402 Nhà A2

Kế toán

Phòng 35

P.403 Nhà A2

Kế toán

Phòng 36

P.404 Nhà A2

Kế toán

Phòng 37

P.501 Nhà A2

Kế toán

Phòng 38

P.502 Nhà A2

Kế toán

Phòng 39

P.503 Nhà A2

Kế toán

Phòng 40

P.504 Nhà A2

Kế toán

Phòng 41

P.101 Nhà C2

Kế toán

Phòng 42

P.102 Nhà C2

Kế toán

Phòng 43

P.103 Nhà C2

Kinh tế xây dựng

Phòng 44

P.104 Nhà C2

Kinh tế xây dựng

Phòng 45

P.105 Nhà C2

Kinh tế xây dựng

Phòng 46

P.106 Nhà C2

Khai thác vận tải đường sắt

Phòng 47

P.101 Nhà C3

Quản trị doanh nghiệp

Phòng 48

P.102 Nhà C3

CNKT Ô tô

Phòng 49

P.103 Nhà C3

CNKT Ô tô

Phòng 50

P.104 Nhà C3

CNKT Ô tô

Phòng 51

P.105 Nhà C3

CNKT Xây dựng cầu đường bộ _Cao đẳng LT

Phòng 52

P.106 Nhà C3

CNKT Xây dựng cầu đường bộ _Cao đẳng LT