1 |
|
ISI |
Nguyễn Hoàng Long |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2018 |
2 |
|
SCOPUS |
Ngô Thị Thanh Hương |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2018 |
3 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2018 |
4 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2018 |
5 |
|
SCOPUS |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2018 |
6 |
|
ISI |
Hồ Sĩ Lành |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2018 |
7 |
|
ISI |
Hồ Sĩ Lành |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2018 |
8 |
|
SCOPUS |
Bùi Văn Lợi |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2018 |
9 |
|
ISI |
Nguyễn Văn Cường |
Khoa học cơ bản |
2018 |
10 |
|
ISI |
Ngô Xuân Đinh |
Khoa học cơ bản |
2018 |
11 |
|
SCOPUS |
Đỗ Quang Hưng |
Công nghệ thông tin |
2018 |
12 |
|
ISI |
Đỗ Quang Chấn |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2018 |
13 |
|
ISI |
Đỗ Quang Chấn |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2018 |
14 |
|
ISI |
Lê Thị Như Trang |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2018 |
15 |
|
SCOPUS |
Đào Văn Đông |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2017 |
16 |
|
ISSN |
Nguyễn Hoàng Long |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2017 |
17 |
|
ISSN |
Nguyễn Hoàng Long |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2017 |
18 |
|
ISI |
Đặng Thùy Đông |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2017 |
19 |
|
SCOPUS |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2017 |
20 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2017 |
21 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2017 |
22 |
|
SCOPUS |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2017 |
23 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2017 |
24 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2017 |
25 |
|
ISBN |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2017 |
26 |
|
ISBN |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2017 |
27 |
|
ISBN |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2017 |
28 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2017 |
29 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2017 |
30 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2017 |
31 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2017 |
32 |
|
SCOPUS |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2017 |
33 |
|
ISBN |
Hồ Sĩ Lành |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2017 |
34 |
|
SCOPUS |
Lê Văn Hiệp |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2017 |
35 |
|
SCOPUS |
Nguyễn Trung Kiên |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2017 |
36 |
|
ISSN |
Bùi Văn Trầm |
Kỹ thuật cơ khí |
2017 |
37 |
|
ISI |
Ngô Xuân Đinh |
Khoa học cơ bản |
2017 |
38 |
|
SCOPUS |
Trần Hà Thanh |
Công nghệ thông tin |
2017 |
39 |
|
ISI |
Đỗ Quang Hưng |
Công nghệ thông tin |
2017 |
40 |
|
SCOPUS |
Đỗ Quang Hưng |
Công nghệ thông tin |
2017 |
41 |
|
SCOPUS |
Đỗ Quang Hưng |
Công nghệ thông tin |
2017 |
42 |
|
ISBN |
Lê Chí Luận |
Công nghệ thông tin |
2017 |
43 |
|
SCOPUS |
Dương Quang Khánh |
Công nghệ thông tin |
2017 |
44 |
|
SCOPUS |
Dương Quang Khánh |
Công nghệ thông tin |
2017 |
45 |
|
SCOPUS |
Nguyễn Thị Thu Ngà |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2017 |
46 |
|
SCOPUS |
Nguyễn Thị Thu Ngà |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2017 |
47 |
|
ISI |
Đỗ Quang Chấn |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2017 |
48 |
|
ISI |
Lê Thị Như Trang |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2017 |
49 |
|
ISSN |
Trần Thị Thanh Xuân |
Kinh tế - vận tải |
2017 |
50 |
|
ISSN |
Trần Thị Thanh Xuân |
Kinh tế - vận tải |
2017 |
51 |
|
SCOPUS |
Trịnh Hoàng Sơn |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2017 |
52 |
|
ISBN |
Nguyễn Thanh Tú |
Khoa học cơ bản |
2017 |
53 |
|
SCOPUS |
Hà Thị Thanh Tâm |
Khoa học cơ bản |
2017 |
54 |
|
ISI |
Hà Thị Thanh Tâm |
Khoa học cơ bản |
2017 |
55 |
|
ISBN |
Đào Văn Đông |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2016 |
56 |
|
ISBN |
Đào Văn Đông |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2016 |
57 |
|
ISI |
Đặng Thùy Đông |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2016 |
58 |
|
ISI |
Đặng Thùy Đông |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2016 |
59 |
|
SCOPUS |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2016 |
60 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2016 |
61 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2016 |
62 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2016 |
63 |
|
SCOPUS |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2016 |
64 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2016 |
65 |
|
ISBN |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2016 |
66 |
|
ISBN |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2016 |
67 |
|
ISBN |
Đỗ Minh Ngọc |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2016 |
68 |
|
ISBN |
Đỗ Minh Ngọc |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2016 |
69 |
|
ISBN |
Đỗ Minh Ngọc |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2016 |
70 |
|
ISBN |
Nguyễn Trung Kiên |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2016 |
71 |
|
ISBN |
Nguyễn Trung Kiên |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2016 |
72 |
|
ISI |
Lê Nguyên Khương |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2016 |
73 |
|
SCOPUS |
Ngô Xuân Đinh |
Khoa học cơ bản |
2016 |
74 |
|
ISI |
Lê Minh Đức |
Khoa học cơ bản |
2016 |
75 |
|
ISI |
Lê Minh Đức |
Khoa học cơ bản |
2016 |
76 |
|
SCOPUS |
Đỗ Quang Hưng |
Công nghệ thông tin |
2016 |
77 |
|
ISBN |
Lê Chí Luận |
Công nghệ thông tin |
2016 |
78 |
|
ISBN |
Nguyễn Thị Thu Ngà |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2016 |
79 |
|
ISBN |
Nguyễn Thị Thu Ngà |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2016 |
80 |
|
ISI |
Đỗ Quang Chấn |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2016 |
81 |
|
ISSN |
Tô Văn Ban |
Khoa học cơ bản |
2016 |
82 |
|
ISBN |
Đỗ Minh Ngọc |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2015 |
83 |
|
ISBN |
Nguyễn Quang Anh |
Kỹ thuật cơ khí |
2015 |
84 |
|
ISBN |
Tạ Tuấn Hưng |
Kỹ thuật cơ khí |
2015 |
85 |
|
ISBN |
Tạ Tuấn Hưng |
Kỹ thuật cơ khí |
2015 |
86 |
|
ISBN |
Tạ Tuấn Hưng |
Kỹ thuật cơ khí |
2015 |
87 |
|
ISSN |
Ngô Xuân Đinh |
Khoa học cơ bản |
2015 |
88 |
|
ISI |
Ngô Xuân Đinh |
Khoa học cơ bản |
2015 |
89 |
|
ISSN |
Ngô Xuân Đinh |
Khoa học cơ bản |
2015 |
90 |
|
ISI |
Lê Minh Đức |
Khoa học cơ bản |
2015 |
91 |
|
ISI |
Đỗ Quang Hưng |
Công nghệ thông tin |
2015 |
92 |
|
ISI |
Đỗ Quang Hưng |
Công nghệ thông tin |
2015 |
93 |
|
ISI |
Đỗ Quang Hưng |
Công nghệ thông tin |
2015 |
94 |
|
ISSN |
Đỗ Quang Hưng |
Công nghệ thông tin |
2015 |
95 |
|
ISI |
Vũ Hoài Nam |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2014 |
96 |
|
ISI |
Lê Nguyên Khương |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2014 |
97 |
|
SCOPUS |
Đỗ Quang Hưng |
Công nghệ thông tin |
2014 |
98 |
|
ISSN |
Đỗ Quang Hưng |
Công nghệ thông tin |
2014 |
99 |
|
SCOPUS |
Đỗ Quang Hưng |
Công nghệ thông tin |
2014 |
100 |
|
SCOPUS |
Đỗ Quang Hưng |
Công nghệ thông tin |
2014 |
101 |
|
ISI |
Đỗ Quang Hưng |
Công nghệ thông tin |
2014 |
102 |
|
ISBN |
Đỗ Quang Hưng |
Công nghệ thông tin |
2014 |
103 |
|
ISBN |
Đỗ Quang Hưng |
Công nghệ thông tin |
2014 |
104 |
|
ISBN |
Lê Chí Luận |
Công nghệ thông tin |
2014 |
105 |
|
|
Ngô Thị Thu Tình |
Công nghệ thông tin |
2014 |
106 |
|
ISI |
Vũ Hoài Nam |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2013 |
107 |
|
ISBN |
Lư Thị Yến |
Khoa học cơ bản |
2013 |
108 |
|
ISI |
Nguyễn Thị Phương |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2012 |
109 |
|
ISI |
Vũ Hoài Nam |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2012 |
110 |
|
ISI |
Vũ Hoài Nam |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2012 |
111 |
|
ISSN |
Vũ Hoài Nam |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2012 |
112 |
|
ISBN |
Lê Xuân Thái |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2012 |
113 |
|
ISI |
Trần Quốc Tuấn |
Khoa học cơ bản |
2011 |
114 |
|
ISI |
Trần Quốc Tuấn |
Khoa học cơ bản |
2011 |